Có 1 kết quả:

散束 sàn shù ㄙㄢˋ ㄕㄨˋ

1/1

sàn shù ㄙㄢˋ ㄕㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) scattering of bundle (of electrons in vacuum tube)
(2) debunching

Bình luận 0